Có 2 kết quả:

姜还是老的辣 jiāng hái shì lǎo de là ㄐㄧㄤ ㄏㄞˊ ㄕˋ ㄌㄠˇ ㄌㄚˋ薑還是老的辣 jiāng hái shì lǎo de là ㄐㄧㄤ ㄏㄞˊ ㄕˋ ㄌㄠˇ ㄌㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. old ginger is hotter than young ginger
(2) experience counts (idiom)

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. old ginger is hotter than young ginger
(2) experience counts (idiom)