Có 2 kết quả:
姜还是老的辣 jiāng hái shì lǎo de là ㄐㄧㄤ ㄏㄞˊ ㄕˋ ㄌㄠˇ ㄌㄚˋ • 薑還是老的辣 jiāng hái shì lǎo de là ㄐㄧㄤ ㄏㄞˊ ㄕˋ ㄌㄠˇ ㄌㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old ginger is hotter than young ginger
(2) experience counts (idiom)
(2) experience counts (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old ginger is hotter than young ginger
(2) experience counts (idiom)
(2) experience counts (idiom)
Bình luận 0